Có 2 kết quả:

展轉騰挪 zhǎn zhuǎn téng nuó ㄓㄢˇ ㄓㄨㄢˇ ㄊㄥˊ ㄋㄨㄛˊ展转腾挪 zhǎn zhuǎn téng nuó ㄓㄢˇ ㄓㄨㄢˇ ㄊㄥˊ ㄋㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 閃轉騰挪|闪转腾挪[shan3 zhuan3 teng2 nuo2]

Từ điển Trung-Anh

see 閃轉騰挪|闪转腾挪[shan3 zhuan3 teng2 nuo2]